Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 27-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 04:47 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 68 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 76 ngoại tệ tăng giá và 95 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,774.00 188.00 | 15,874.00 179.00 | 16,434.00 -41.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,570.00 -56.00 | 17,641.00 -85.00 | 18,055 124.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -23,986.00 | 24,310 120.00 | 0.00 -24,733.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,507.91 | 3,390.00 -153.34 | 3,720.00 61.73 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,359.00 4.12 | 3,549.00 64.98 |
Euro | EUR | 24,997 36.00 | 25,177 115.00 | 26,187 375.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,948 29,948 | 30,220 419.00 | 30,690 -281.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -443.00 | 2,890.00 26.00 | 2,920.00 -31.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.55 | 1.61 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.50 -1.50 | 313.62 -2.38 |
Yên Nhật | JPY | 194.39 2.39 | 195.17 1.72 | 199.85 -2.76 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.54 | 0.00 -5.61 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 19.70 1.03 | 21.80 0.93 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 74,726 | 77,728 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.31 0.38 | 2.26 0.18 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,045.00 | 1,088.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,327.32 -2.68 | 5,444.55 -235.45 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 58.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,477.00 69.00 | 2,559.00 -69.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,783.00 -162.00 | 15,259.00 15,259.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 446.00 -17.00 | 475.00 -7.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 272.76 15.76 | 0.00 -329.00 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,018.03 | 6,259.83 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,525.00 177.00 | 2,779.00 296.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,950.00 705.00 | 16,970.00 458.00 | 17,290.00 165.00 |
Bạc Thái | THB | 602.53 -57.47 | 669.48 6.48 | 695.25 -7.75 |
Đô la Đài Loan | TWD | 735.87 735.87 | 0.00 | 836.54 836.54 |
Đô la Mỹ | USD | 22,460 -60.00 | 22,480 -50.00 | 22,760 -30.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 6,162,000 | 6,150,000 | 6,228,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,330.00 | 1,385.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.